[越南] HS编码5408339900
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 8t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn và tt 05/2012/tt-bkhcn hàng mới 100% do tqsx: kính chắn gió, không có khung loại 1 lớp (1750*850*5mm) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber paddles,metal,rubber dolly
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5408339900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计24笔交易记录。上图是HS编码5408339900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
9
-
general de equipos de colobia s.a.
8
-
aerocasillas s.a.
7
-
agencia delfin de lejano oriente ltd.
5
-
lindam ltd.
5
-
公司名
交易量
-
other
143
-
caterpillar usa c v boite
10
-
millenium plus inc.
6
-
ооо lear
6
-
delfin group usa
4
-
国家地区
交易量
-
other
173
-
china
145
-
united states
129
-
india
36
-
italy
29
-
公司名
交易量
-
los angeles
40
-
long beach ca
29
-
valparaiso
18
-
san antonio
17
-
москва
17
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
35
-
hong kong
25
-
kao hsiung
22
-
ua київ
22
-
yantian
21
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
hebei senhai pipeline co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp việt thương
-
出口港
---
进口港
da nang port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
181.26
-
HS编码
5408339900
产品标签
metal
rubber paddles
rubber dolly
-
产品描述
ống đúc bằng thép phi 60.3 x 5.54 x 6000l (hàng mới 100%) @