[越南] HS编码5208490100
编码描述:thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn stkm17a (25.2 od x 16.7 id x l5000mm) , theo tiêu chuẩn jis g3445, sx phụ tùng xe máy mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
jacquard
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5208490100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计19笔交易记录。上图是HS编码5208490100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
8
-
ford argentina sca
7
-
megasat s.a.
6
-
зао мега линк
6
-
renault argentina s.a.
5
-
公司名
交易量
-
other
144
-
ооо купишуз
5
-
oocl logistiics china ltd.
4
-
econexpresscargo
4
-
caterpillar usa c v boite
4
-
国家地区
交易量
-
other
156
-
china
143
-
united states
95
-
italy
31
-
taiwan
22
-
公司名
交易量
-
los angeles
46
-
long beach ca
36
-
москва
22
-
san antonio
14
-
seattle wa
14
-
公司名
交易量
-
shanghai
32
-
miami mia miami international airport
29
-
hong kong
28
-
yantian
20
-
kao hsiung
18
-
交易日期
2015/05/22
-
供应商
jiangsu hongyi steel pipe co ltda.
采购商
công ty tnhh thương mại tổng hợp nam việt
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3352.8
-
HS编码
5208490100
产品标签
jacquard
-
产品描述
thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn stkm17a (27.2 od x 16.7 id x l5500mm) , theo tiêu chuẩn jis g3445, sx phụ tùng xe máy mới 100% @