[越南] HS编码5209310100
编码描述:lá thiếc dát mỏng chưa được bồi, in, kích thước: dài (3-4) cm, rộng (2-3) cm, dầy 0,1mm, không dùng để bao gói thực phẩm, hiệu zhongguo, hàng mới 100%, do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
van,sensors,steel concrete
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5209310100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计71笔交易记录。上图是HS编码5209310100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
13
-
finning chile s.a.
11
-
зао форд мотор компани
11
-
ооо ниссан мотор рус
9
-
prodalam s.a.
8
-
公司名
交易量
-
other
153
-
nardi eletrodomestici s.p.a.
7
-
chongqing dongben industries co.ltd.
7
-
оао нлмк россиия
7
-
century royal international ltd.
6
-
国家地区
交易量
-
other
279
-
china
218
-
united states
175
-
hong kong
46
-
india
37
-
公司名
交易量
-
long beach ca
51
-
veracruz
40
-
aeropuerto com a merino b
38
-
los angeles
33
-
seattle wa
30
-
公司名
交易量
-
hong kong
49
-
yantian
38
-
miami mia miami international airport
30
-
miami
27
-
kao hsiung
26
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
ping xiang qi sheng imports&exp co
采购商
công ty tnhh mtv linh anh lạng sơn
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
89.7
-
HS编码
5209310100
产品标签
van
sensors
steel concrete
-
产品描述
dụng cụ lấy mẫu bê tông bằng thép, dùng cho máy khoan, có thể thay đổi được, phi: 71mm-> 83mm+_2mm. mới 100% @