[越南] HS编码5208320100
编码描述:sạn chịu lửa thành phần cao nhôm ôxít 70%; kích thước hạt: 0,15mm đến 1,1mm,dùng cho khuôn thép của lò luyện thép,nhiệt độ chịu nhiệt 1750 độ c.. hàng mới 100% do tqsx. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,plastic tray
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5208320100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计31笔交易记录。上图是HS编码5208320100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
16
-
aerocasillas s.a.
9
-
renault argentina s.a.
8
-
mach e hijos international s.a.
8
-
negocios automotrices neohyundai s.a.
8
-
公司名
交易量
-
other
167
-
caterpillar usa c v boite
14
-
allergan costa rica sociedad de responsabilidad ltd.
9
-
ilko international ltda.
8
-
ооо купишуз
8
-
国家地区
交易量
-
other
226
-
china
164
-
united states
153
-
italy
31
-
spain
25
-
公司名
交易量
-
los angeles
37
-
long beach ca
31
-
москва
30
-
new york
25
-
tacoma wa
19
-
公司名
交易量
-
shanghai
39
-
miami mia miami international airport
38
-
hong kong
30
-
ua київ
24
-
busan
21
-
交易日期
2015/05/22
-
供应商
cong ty xnk huy thanh bang tuong
采购商
chi nhӊnh công ty cổ phần xuất nhập khẩu bắc ninh tại lạng sơn
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
99.2
-
HS编码
5208320100
产品标签
plastic tray
rubber
-
产品描述
khay nhựa, có khung giả tre. dùng để đựng ấm chén. hình chữ nhật (26 đến 38 x 36 đến 60) +/- 1 cm. hàng mới 100%. @