[越南] HS编码5303100100
编码描述:thiết bị dùng trong ngành may công nghiệp hiệu hikari: máy nhiều kim điện tử, model hcw800t-13032p/c/ak. bộ gồm đầu máy, chân bàn, hôp điện tử. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
brake pipe,tire,beader
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5303100100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码5303100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
finning chile s.a.
2
-
price smart inc.
1
-
levi straus & co
1
-
industria agricola de occidente
1
-
briggs lumbing products
1
-
公司名
交易量
-
sincanli dis ticaret ltd.
1
-
changzhou dongfeng agricultural
1
-
jiangxi jiangling motors i e co
1
-
industrial hahn ferrabraz ltd.
1
-
i t inc.
1
-
国家地区
交易量
-
china
14
-
other
14
-
brazil
2
-
hong kong
2
-
panama
2
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
5
-
cat lai port hcm city
4
-
kpaf
3
-
dinh vu port hai phong
2
-
long beach ca
2
-
公司名
交易量
-
miami
3
-
hong kong
2
-
otros puertos ee uu
2
-
santos
2
-
yantian
2
-
交易日期
2015/05/22
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
40.67
-
HS编码
5303100100
产品标签
brake pipe
tire
beader
-
产品描述
6c112m096ma - ống dầu phanh, hàng mới 100% @