[越南] HS编码5209320100
编码描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1kiện=6 tấm<=17kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 10,8kg,các tạp chất khác ko có tác dụng c.nhiệt chưa được lọc bỏ là <=6,2kg) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel concrete,electric welding machine,gauge
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5209320100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计164笔交易记录。上图是HS编码5209320100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
20
-
hardware tools soc anonima
19
-
aerocasillas s.a.
16
-
зао форд мотор компани
15
-
nhà máy ô tô veam
15
-
公司名
交易量
-
other
268
-
guangzhou fu de lu trading co.ltd
19
-
shandong tangjun automobile manufacture co.ltd.
15
-
nardi eletrodomestici s.p.a.
13
-
diehl controls mexico s a de c v
13
-
国家地区
交易量
-
other
573
-
china
437
-
united states
324
-
hong kong
68
-
japan
60
-
公司名
交易量
-
long beach ca
97
-
aeropuerto com a merino b
79
-
seattle wa
71
-
veracruz
60
-
valparaiso
49
-
公司名
交易量
-
hong kong
93
-
yantian
65
-
miami mia miami international airport
52
-
busan
50
-
shanghai
49
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
ping xiang qi sheng imports&exp co
采购商
công ty tnhh mtv linh anh lạng sơn
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
100
-
HS编码
5209320100
产品标签
steel concrete
gauge
electric welding machine
-
产品描述
máy hàn nhiệt dùng để hàn thanh nhựa dùng điện 220v ~10a -30a. kh: q1akl-800mới 100% @