[越南] HS编码5211420200
编码描述:sơ mi rơ mooc tải (có mui) , tongyada, model: cty9400clx,có thành,có sàn,có khung,có mui phủ,03 trục 1 trục nâng hạ,lốp 11.00r20, tt: 7.800kg, ttlct: 40.000kg,dài: 12.400mm. mới 100% do trung quốc sx 2015 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
blue denim of cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5211420200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计56笔交易记录。上图是HS编码5211420200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
renault argentina s.a.
13
-
ооо компания объединенная энергия
10
-
aerocasillas s.a.
9
-
corp grupo q costa rica
8
-
зао форд мотор компани
8
-
公司名
交易量
-
other
72
-
групо массимо дутти с.а
10
-
vina concha y toro s.a.
9
-
jiangxi jiangling motors i e co
6
-
оао нлмк россиия
6
-
国家地区
交易量
-
other
207
-
china
180
-
united states
92
-
mexico
17
-
hong kong
16
-
公司名
交易量
-
los angeles
48
-
aeropuerto com a merino b
24
-
long beach ca
22
-
cat lai port hcm city
19
-
new york
15
-
公司名
交易量
-
shanghai
37
-
hong kong
23
-
miami mia miami international airport
19
-
zona franca iquique
15
-
ningbo
13
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
hebei runwangdamaking clean materials co.ltd.
采购商
lam viet co.ltd.
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
450
-
HS编码
5211420200
产品标签
blue denim of cotton
-
产品描述
vòi rửa 3 nhánh bằng hợp kim đồng sơn tỉnh điện dùng cho phòng thí nghiệm, model: wjh0233a @