[越南] HS编码4015199900
编码描述:màng nhựa polyme etylen không tự dính (không dùng bao gói thực phẩm) không xốp,chưa được gia cố hoặc kết hợp tương tự với vật liệu khác,không dùng để: trải sàn,phủ tường,phủ trần,có độ mỏng< 0,15mm,dạng @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
fertilizer,panels,filament polyester
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4015199900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计324笔交易记录。上图是HS编码4015199900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
415
-
ford argentina sca
236
-
aerocasillas s.a.
184
-
toyota argentinas.a
87
-
global vastago logistica s.a.
78
-
公司名
交易量
-
other
2418
-
caterpillar usa c v boite
99
-
econexpresscargo
67
-
ооо samsung electronics co
55
-
corp caest s.a.
55
-
国家地区
交易量
-
other
3688
-
china
1907
-
united states
1597
-
malaysia
386
-
thailand
333
-
公司名
交易量
-
москва
607
-
los angeles
580
-
long beach ca
455
-
newark nj
310
-
san antonio
232
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
486
-
shanghai
425
-
ua київ
380
-
busan
258
-
hong kong
209
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
dongxing city xinquan co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngọc thành nam
-
出口港
---
进口港
bac phong sinh gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1440
-
HS编码
4015199900
产品标签
filament polyester
panels
fertilizer
-
产品描述
lưới nhựa cỡ mắt (2-10) cm, hiệu pinjin,of và hiệu chữ trung quốc, mới 100% @