[越南] HS编码4203409900
编码描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1bao=6 tấm<=13kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 8 kg,các tạp chất khác kocó tác dụng cách nhiệt chưa được lọc bỏ là <=5kg) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
kapton,mobile arteries
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4203409900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计131笔交易记录。上图是HS编码4203409900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
58
-
aerocasillas s.a.
23
-
scania chile s.a.
17
-
comercial kaufmann s.a.
13
-
finning chile s.a.
12
-
公司名
交易量
-
other
310
-
281 отсутствует
19
-
truper trading s.a.de c.v.
15
-
caterpillar usa c v boite
13
-
aac microtech changzhou
10
-
国家地区
交易量
-
other
636
-
china
482
-
united states
259
-
panama
57
-
spain
52
-
公司名
交易量
-
los angeles
98
-
aeropuerto com a merino b
89
-
newark nj
88
-
long beach ca
63
-
москва
60
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
68
-
hong kong
67
-
ua київ
56
-
ningbo
49
-
yantian
39
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
aac microtech changzhou
采购商
công ty tnhh aac technologies việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
14305.779
-
HS编码
4203409900
产品标签
mobile arteries
kapton
-
产品描述
nl042 - màng rung bằng nhựa pe sms-10l*120mm @