[越南] HS编码4203210100
编码描述:phụ tùng trong dây chuyền sản xuất nước giải khát: bộ trượt mang cá hình chữ nhật bằng thép phi 107.5*47*30mm dẫn hướng đế khuôn thổi máy thổi chai pet - slide block, p/n: r1623-214-20, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sports glove
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4203210100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计138笔交易记录。上图是HS编码4203210100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
80
-
aerocasillas s.a.
50
-
blanko 20 gmbh & co.kg
30
-
finning chile s.a.
26
-
zara chile s.a.
25
-
公司名
交易量
-
other
480
-
ооо купишуз
30
-
caterpillar usa c v boite
21
-
mayoral moda infantil india pvt.ltd.
15
-
nyk logistics hong kong ltd.
13
-
国家地区
交易量
-
other
864
-
china
547
-
united states
348
-
vietnam
74
-
pakistan
71
-
公司名
交易量
-
los angeles
133
-
newark nj
126
-
aeropuerto com a merino b
102
-
москва
89
-
long beach ca
83
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
88
-
shanghai
86
-
miami
68
-
ua київ
68
-
hong kong
66
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
qinyang yongwei trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu compact hpl
-
出口港
---
进口港
ptsc dinh vu hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
995.92
-
HS编码
4203210100
产品标签
sports glove
-
产品描述
tấm nhựa compact hpl (là tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldehit và bột gỗ) , mã: lsf 3527-3566, kích thước: 1220x2440x0.7mm, hàng mới 100% @