[越南] HS编码4013200100
编码描述:gối đỡ thanh truyền bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) (1 bộ =8-10 cái) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal transmitter
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4013200100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计12笔交易记录。上图是HS编码4013200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
58
-
compañia del atlantico venegas arias s.a.
18
-
john deere parts distibution center
9
-
aerocasillas s.a.
8
-
teojama comercial s a
8
-
公司名
交易量
-
other
146
-
пао магнитогорский металлургический комбинат
17
-
maderas radiata s.a.
8
-
falcon trading allaince
8
-
ооо джон дир русь
8
-
国家地区
交易量
-
other
195
-
china
177
-
united states
76
-
taiwan
33
-
colombia
19
-
公司名
交易量
-
newark nj
38
-
long beach ca
34
-
valparaiso
24
-
москва
24
-
los angeles
23
-
公司名
交易量
-
shanghai
43
-
ua київ
28
-
miami mia miami international airport
25
-
yantian
22
-
everglades
14
-
交易日期
2015/06/17
-
供应商
cty tnhh xnk mau dich hop luc bang tuong trung quoc
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất và dịch vụ thương mại tiến mạnh
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
14445.29
-
HS编码
4013200100
产品标签
metal transmitter
-
产品描述
kim tiêm bằng inox dài 2,5cm. dùng trong thú y. hàng mới 100% do tqsx @