越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码4009320200

    商品描述:thiếtbị cổng có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần2.4ghz kí hiệu zxhn f668 (including1.... 产品标签:copper pieces,line cap,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304410200

    商品描述:bàn kiểm tra độ phẳng của các sản phẩm cơ khí chính xác, mặt bàn bằng đá granite, kích thước1000*750*150mm, chân bàn bằn... 产品标签:connector,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304410100

    商品描述:điều khiển bộ điều khiển cho động cơ. model: n510002594aa. hãng sản xuất: qinyi. hàng mới 100%. @ 产品标签:silica,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304399900

    商品描述:vải dệt thoi các loại dệt từ sợi có màu khác nhau. tỷ trọng sợi filament polyester không dun từ 85% trở lên. bề mặt khôn... 产品标签:boiler tube,display mat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304390500

    商品描述:chốt móc kéo sau dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990... 产品标签:seatbelt,steel cutter,keyboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304390400

    商品描述:xích móc kéo dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc.... 产品标签:folder,tape machines 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304319900

    商品描述:pách móc kéo dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc.... 产品标签:wiper,power lock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304310200

    商品描述:biển báo phản quang dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5... 产品标签:diode,splite-flow valve,steam valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304310100

    商品描述:hệ thống tinh cất nước tinh khiết dùng cho ngành dược (purify water system) - mới 100% - model: 3000l/h ro1+edi - nhà sx... 产品标签:steering wheel,radio,window 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304290500

    商品描述:máy khoan đá dùng khí nén không có động cơ (gồm: 1 đầu sinh khí, 1 bình chứa khí kép, 2 tay khoan yo18, yt24, 40m dây hơ... 产品标签:solar energy heater 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304290300

    商品描述:đồng thau thanh 5.0mm (là hợp kim của đồng và kẽm dạng thanh, đường kính 5.0mm, chiều dài: 1000mm, đóng gói 10kg/bó) . h... 产品标签:rayon,flax,swiveling wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304290100

    商品描述:điều chỉnh phanh bằng kl hỗn hợp (thuộc cơ cấu lái) dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1... 产品标签:drivepipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304249900

    商品描述:camera quan sát hik vision, mã hàng: ds-2ce16d1t-ir. hãng sản xuất: huang zhou hikvision technology co.ltd. hàng mới 100... 产品标签:childrens toy,warmer screws,double coil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304239900

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : si e hút & xả 2 cái/bộ (s1100an) @ 产品标签:baby toy,front airlock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304230100

    商品描述:cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - xơ len lông cừu - nguyên liệu chính sản xuất - 100pct australian wool tops 20.5mic/70hm ... 产品标签:kids'toys 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304199900

    商品描述:camera quan sát hik vision, mã hàng: ds-2ce16d1t-it5. hãng sản xuất: huang zhou hikvision technology co.ltd. hàng mới 10... 产品标签:pipe,kids'toys 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304190200

    商品描述:hương sôcôla - chocolate flavour, nhãn hiệu levon. dạng lỏng. phụ gia thực phẩm, dùng làm hương liệu trong ngành công ng... 产品标签:children's toys,plastic bag 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304119900

    商品描述:đèn ngủ gắn tường bằng sắt mạ + nhựa + thủy tinh + giấy nện, loại 1 bóng, điện 220v, dùng bóng led, bóng halogen kim loạ... 产品标签:plastic hooks,kids'toys 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7303009900

    商品描述:than củi (từ gỗ tạp) xuất xứ trung quốc, chưa qua sử dụng,kích thước (8 x (2-8) ) cm, độ tro=4.520kcal/kg, trọng lượng t... 产品标签:kids'toys,baby toy bags 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7303000100

    商品描述:thép hợp kim chỉ chứa nguyên tố bo,dạng thanh và que khác,có mặt cắt ngang đông đặc hình tròn,cán nóng, mácthép s20cb, t... 产品标签:loudspeaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7302909900

    商品描述:cánh tay boss tay lái dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti... 产品标签:optoelectronic switch,speaker frame 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7302900200

    商品描述:boss tay lái dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc.... 产品标签:crude oil engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7302300100

    商品描述:cầu trước dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. tt... 产品标签:batteries,loudspeaker box,sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7301200100

    商品描述:bu lông cố định trên phuộc dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser... 产品标签:battery,sensor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7229909900

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100%dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp và cơ khí (nhà sản xuất dingcheng và tongcheng) ... 产品标签:sensor,iron,empty tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7229900300

    商品描述:bạc nối trục bằng sắt là phụ tùng thay thế cho đầu mài cạnh gạch dùng trong máy mài cạnh gạch,code: tbsc4-04, hàng mới 1... 产品标签:steel wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7229200100

    商品描述:thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại apt ... 产品标签:screw,decorative glass 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7228800100

    商品描述:nguyên liệu sản xuất tân dược: paracetamol bp2013. batch no.: 1510701 / 1510704. expr date: t.05/2019. nsx: anqui lu'an ... 产品标签:di-ammonium,plastic,acetaminophen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7228700100

    商品描述:dây dẫn nước vòi sen bằng kim loại thường lõi nhựa, dài (1.2 - <1.6) m, không khớp nối hai đầu, hiệu chữ trung quốc mới ... 产品标签:rubber padding,plywood,aluminum 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7228609900

    商品描述:bình cắm hoa để bàn bằng thủy tinh, có hoa văn trang trí, nhãn hiệu trung quốc (chiều cao 25 cm, chất liệu thuỷ tinh thư... 产品标签:spring,polyester,garlic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7228600100

    商品描述:bình cắm hoa để bàn bằng thủy tinh, có hoa văn trang trí, nhãn hiệu trung quốc (chiều cao 30 cm, chất liệu thuỷ tinh thư... 产品标签:camera,anchor,key 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7228509900

    商品描述:bình cắm hoa để bàn bằng thủy tinh, có hoa văn trang trí, nhãn hiệu trung quốc (chiều cao 25 cm, chất liệu thuỷ tinh thư... 产品标签:leather,electron microscope 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404190300

    商品描述:đèn dùng cho bể cá dùng bóng led (hoặc neon) , 220v, c.suất từ 4w đến <30w, loại chống thấm nước dài dưới 1,0m. hiệu atm... 产品标签:plastic rod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404190200

    商品描述:ô tô đầu kéo cnhtc-howo-a7, model zz4257n3247n1b, cs375hp (276kw) , tt 8800kg, ttlct 25000kg, dùng để kéo sơ mi rơ mooc ... 产品标签:double sticky tape,rubber gasket,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6207110100

    商品描述:thiết bị trị liệu tổng hợp khoa răng (bao gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng) ký hiệu: al-398aa (220v-230v/50hz... 产品标签:gas tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6206909900

    商品描述:bơm nước dùng cho tàu thuyền, dùng điện ac (100 - 220) v - dc (12 - 24) v - (100 - 120) w, [loại bơm ly tâm, loại 1 tầng... 产品标签:steel,panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6206900100

    商品描述:ron cửa bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990... 产品标签:air control valve,mattresses,spring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6206409200

    商品描述:nút nhận cố định cây chống dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser... 产品标签:steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6206409100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>... 产品标签:engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6206400100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>... 产品标签:polyester,chain,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6206300300

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>... 产品标签:blouse,server,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6206300200

    商品描述:máy nén khí công nghiệp. model irn75k-of sgw/seri: 202160. mã 19067107,c/suất 75kw.ko có bình chứa khí nén kèm theo,ko d... 产品标签:rubber,tweezers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6206209900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>... 产品标签:compressor,tweezers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6206100100

    商品描述:tay khoá ca bin dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 ... 产品标签:cell phone,bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6205909900

    商品描述:máy in phun,loại in màu,in quảng cáo (không in tiền) in trên chất liêu vải dứa, hiệu fortune series-4000 (220v-3500w-50h... 产品标签:bicycle,aluminum 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6205900200

    商品描述:tay nắm áp trụ bên trong phải dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel pha... 产品标签:aluminum chromosome grains,aluminum tubal 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6205900100

    商品描述:bu lông lục giác dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 40... 产品标签:saving pot,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6205309200

    商品描述:tay nắm áp trụ bên trong trái a dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel p... 产品标签:glue,gossan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6205309100

    商品描述:đồng hồ quả lắc grandfather clock,kích thước233x83x53,vỏ gỗ hồng mộc,dạng tủ đứng hiệu henry mollinger, model922-12fh, h... 产品标签:polyester,control box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6205209200

    商品描述:hộp số giảm tốc máy nghiền bi chất liệu bằng sắt, kh: jwb, công suất 5.5kw, điện áp 380v, kt: phi 150mm, dài 400mm. sử d... 产品标签:printer,sensor,power machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894