首页> HS编码库> 越南> HS编码7304230100

[越南] HS编码7304230100

编码描述:cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - xơ len lông cừu - nguyên liệu chính sản xuất - 100pct australian wool tops 20.5mic/70hm bump 25.0g/m - hàng hóa đã có kết quả giám định. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: kids'toys

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码7304230100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码7304230100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • dollars mall s.a. 8
  • dhl costa rca 7
  • schneider elctric centromerica ltd. 6
  • purdy motor s.a. 6
  • ооо фокслеваев 6

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 111
  • united states 108
  • china 54
  • panama 18
  • canada 13
  • 公司名 交易量
  • los angeles 26
  • москва 18
  • long beach ca 14
  • san antonio 14
  • aeropuerto com a m 11

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/02
  • 供应商 shenzhen weidexin trade co.ltd
    采购商 công ty tnhh thương mại k o m as
  • 出口港 ---
    进口港 chua ve port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 204
  • HS编码 7304230100
    产品标签 kids'toys
  • 产品描述 đồ chơi trẻ em dùng pin bằng nhựa: máy bay, hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894