[越南] HS编码6206409100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: hệ thống chân cabin trước bằng kim loại (02cái/bộ) (chuyển tính thuế theo @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
engine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6206409100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计367笔交易记录。上图是HS编码6206409100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
205
-
aerocasillas s.a.
193
-
empresa publica correos del ecuador cde
68
-
general motors de arg s.r.l.
64
-
desarrollos imponentes g b r costa rica
64
-
公司名
交易量
-
other
1956
-
econexpresscargo
91
-
caterpillar usa c v boite
79
-
jiangxi jiangling motors i e co
54
-
форд верке гмбх
31
-
国家地区
交易量
-
other
3024
-
china
1741
-
united states
1432
-
india
272
-
spain
250
-
公司名
交易量
-
los angeles
774
-
москва
263
-
san antonio
251
-
valparaiso
242
-
newark nj
240
-
公司名
交易量
-
shanghai
460
-
miami mia miami international airport
412
-
hong kong
283
-
ua київ
236
-
busan
213
-
交易日期
2015/06/27
-
供应商
cong ty hh mau dich co
采购商
công ty tnhh thương mại như quỳnh
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
183.36
-
HS编码
6206409100
产品标签
engine
-
产品描述
phụ tùng động cơ diezel dùng cho máy nông nghiệp: pít tông ký hiệu 1100 (nsx: anhuy) dùng cho máy (15cv) mới 100% @