[越南] HS编码7304290100
编码描述:điều chỉnh phanh bằng kl hỗn hợp (thuộc cơ cấu lái) dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
drivepipe
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7304290100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计135笔交易记录。上图是HS编码7304290100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
carbones del cerrejon ltd.
13
-
ооо дженерал моторз деу авто энд технолоджи снг
13
-
зао рольф холдинг
13
-
general de equipos de colobia s.a.
12
-
ип салиева раиса умирзаковна
12
-
公司名
交易量
-
мицибиси
13
-
hangzhou double peace industries trading co.ltd.
11
-
ниссан мотор ко. лтд
11
-
other
11
-
liz claiborne
10
-
国家地区
交易量
-
other
349
-
china
224
-
united states
82
-
japan
19
-
taiwan
13
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
67
-
aeropuerto com a merino b
58
-
valparaiso
49
-
los angeles
41
-
manzanillo
39
-
公司名
交易量
-
busan
25
-
ningbo
18
-
ching tao
13
-
kao hsiung
13
-
otros ptos de china
13
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
haining xiangyao trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa vi co
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
680
-
HS编码
7304290100
产品标签
drivepipe
-
产品描述
máy nước nóng năng lượng mặt trời: toha-n01-12.loại 120lít. hàng mới 100%. hiệu tohatsun @