[越南] HS编码6206300200
编码描述:máy nén khí công nghiệp. model irn75k-of sgw/seri: 202160. mã 19067107,c/suất 75kw.ko có bình chứa khí nén kèm theo,ko dùng trog thiết bị lạnh,ko có bánh xe di chuyển, hàg mới 100%, hãng sx ingersoll rand. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,tweezers
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6206300200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计311笔交易记录。上图是HS编码6206300200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
201
-
peugeot citgroen argentina s.a.
148
-
ford argentina sca
59
-
renault argentina s.a.
55
-
зао форд мотор компани
51
-
公司名
交易量
-
other
1588
-
caterpillar usa c v boite
64
-
econexpresscargo
46
-
форд верке гмбх
31
-
ооо купишуз
29
-
国家地区
交易量
-
other
2512
-
china
1587
-
united states
1049
-
india
254
-
panama
220
-
公司名
交易量
-
los angeles
652
-
москва
277
-
valparaiso
253
-
san antonio
240
-
long beach ca
177
-
公司名
交易量
-
shanghai
383
-
miami mia miami international airport
330
-
ua київ
237
-
hong kong
209
-
busan
179
-
交易日期
2015/06/27
-
供应商
anhui jianghuai automobile co ltd.
采购商
công ty cổ phần ô tô jac việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
130.974
-
HS编码
6206300200
产品标签
tweezers
rubber
-
产品描述
tai treo nhíp.2901051n (xe tải 3450kg, tổng trọng lượng 6845kg) dung tich xylanh 3856 cc @