[越南] HS编码7303009900
编码描述:than củi (từ gỗ tạp) xuất xứ trung quốc, chưa qua sử dụng,kích thước (8 x (2-8) ) cm, độ tro<=4%, độ ẩm 4-5%, nhiệt lượng >=4.520kcal/kg, trọng lượng tịnh 11,5kg/thùng và 14,5kg/thùng. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
kids'toys,baby toy bags
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7303009900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计86笔交易记录。上图是HS编码7303009900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
mactan wire harness corp.
1503
-
kamogawa laguna phils inc.
578
-
maria erica construction supplies
180
-
oakwave phils corp.
93
-
all certified equipment trading corp.
90
-
公司名
交易量
-
hanekku electronics ltd.
819
-
takahashi denki corp.
684
-
kamogawa co ltd.
331
-
trusco nakayama corp.
282
-
other
167
-
国家地区
交易量
-
costa rica
2811
-
philippines
940
-
china
509
-
other
373
-
united states
205
-
公司名
交易量
-
los angeles
71
-
aeropuerto com a merino b
41
-
valparaiso
39
-
veracruz
33
-
long beach ca
32
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
38
-
shanghai
32
-
hong kong
31
-
kao hsiung
26
-
manzanillo
24
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
dongguan chen xing trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
30.894
-
HS编码
7303009900
产品标签
baby toy bags
kids'toys
-
产品描述
0055 - 0055-mặt bích @