[越南] HS编码6205309200
编码描述:tay nắm áp trụ bên trong trái a dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl có tải trên 10 tấn dưới 20 tấn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
glue,gossan
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6205309200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计56笔交易记录。上图是HS编码6205309200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
12
-
endress hauser chile ltd.
7
-
mmc chile s.a.
6
-
asia garment manufacturer vietnam
6
-
ооо эльдорадо
6
-
公司名
交易量
-
other
97
-
hilti aktiengesellschaft zrh
6
-
esquel enterprises macao commercial offshore ltd.
6
-
mitsui co deutschland gmbh
5
-
найки юропиан оперэйшнс незерландс б.в.nike
5
-
国家地区
交易量
-
other
231
-
china
150
-
united states
85
-
spain
29
-
india
27
-
公司名
交易量
-
los angeles
46
-
san antonio
33
-
valparaiso
22
-
newark nj
21
-
москва
18
-
公司名
交易量
-
hong kong
26
-
miami mia miami international airport
25
-
shanghai
24
-
yantian
21
-
ua київ
19
-
交易日期
2015/06/27
-
供应商
jiaxing mason imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên nến nghệ thuật aidi việt nam
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
8000
-
HS编码
6205309200
产品标签
glue
gossan
-
产品描述
kd - keo dán @