[越南] HS编码6206209900
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: vỏ hộp bọc tay lái (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs 98213025) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
compressor,tweezers
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6206209900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计21笔交易记录。上图是HS编码6206209900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
maquinarias y tractores ltd.
4
-
peugeot citgroen argentina s.a.
4
-
маньчжурская компания при внешнеторговой экономической компании хулунбуйрского аймака арвм кнр
4
-
тзов inter cars ukraine
4
-
price smart inc.
3
-
公司名
交易量
-
other
69
-
price smart inc.
4
-
тов байк ал
4
-
фірма inter cars s.a.
4
-
jysk as
3
-
国家地区
交易量
-
other
105
-
china
77
-
united states
43
-
italy
17
-
panama
12
-
公司名
交易量
-
los angeles
25
-
san antonio
17
-
cat lai port hcm city
13
-
valparaiso
12
-
newark nj
10
-
公司名
交易量
-
shanghai
17
-
hong kong
12
-
miami mia miami international airport
12
-
busan
11
-
yantian
11
-
交易日期
2015/06/27
-
供应商
xian daikin qingan compressors co
采购商
công ty tnhh phú đại hùng
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2210.64
-
HS编码
6206209900
产品标签
compressor
tweezers
-
产品描述
máy nén sử dụng cho thiết bị lạnh jt125gaby1l (lốc lạnh) , c/s: 3440w, (kèm theo phụ kiện đồng bộ) , hàng mới 100% @