[越南] HS编码7302300100
编码描述:cầu trước dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl có tải trên 10 tấn dưới 20 tấn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
batteries,loudspeaker box,sharpener
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7302300100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计10笔交易记录。上图是HS编码7302300100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
correos de costa rica s.a.
7
-
bgh s.a.
6
-
sisal cr s.a.
5
-
ооо тойота мотор
4
-
aerocasillas s.a.
3
-
公司名
交易量
-
other
49
-
chongq ng zongshen group i e corp.
3
-
тойота мотор корпорейшн
3
-
хонда моторс ко.лтд
3
-
macks trucks inc.
2
-
国家地区
交易量
-
other
82
-
united states
56
-
china
42
-
spain
9
-
germany
7
-
公司名
交易量
-
los angeles
15
-
москва
14
-
tacoma wa
9
-
valparaiso
9
-
long beach ca
7
-
公司名
交易量
-
hong kong
11
-
shanghai
11
-
miami mia miami international airport
10
-
everglades
8
-
busan
7
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
dongguan chen xing trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1169
-
HS编码
7302300100
产品标签
loudspeaker box
sharpener
batteries
-
产品描述
0078 - 0078-khung loa @