[越南] HS编码6206909900
编码描述:bơm nước dùng cho tàu thuyền, dùng điện ac (100 - 220) v - dc (12 - 24) v - (100 - 120) w, [loại bơm ly tâm, loại 1 tầng, 1 chiều hút, đường kính cửa hút (>200 - 400) mm]. hiệu chữ trung quốc. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel,panel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6206909900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计71笔交易记录。上图是HS编码6206909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
24
-
peugeot citgroen argentina s.a.
24
-
công ty tnhh ford việt nam
20
-
general motors de arg s.r.l.
18
-
digital fueguina s.a.
14
-
公司名
交易量
-
other
320
-
jiangxi jiangling motors i e co
20
-
robert bosch gmbh.
10
-
danfoss industries pvt ltd.
10
-
caterpillar usa c v boite
10
-
国家地区
交易量
-
other
527
-
china
330
-
united states
191
-
spain
71
-
italy
48
-
公司名
交易量
-
los angeles
110
-
москва
62
-
long beach ca
60
-
newark nj
48
-
valparaiso
41
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
69
-
hong kong
53
-
shanghai
52
-
yantian
51
-
ua київ
44
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
ping xiang qi sheng imports&exp co
采购商
công ty cổ phần thương mại nhị thanh
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
112.5
-
HS编码
6206909900
产品标签
steel
panel
-
产品描述
bản lề. kích thước (24 x 5) cm+-2cm. (5 cái/1 kg) . mới 100% @