[越南] HS编码4013900100
编码描述:dải dây khóa kéo bằng nhựa khổ (3+-0,5) cm, dạng cuộn, chưa có khóa kéo dùng để sản xuất khóa kéo trong may mặc, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cattle gloves,feed sweetener
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4013900100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码4013900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
15
-
тов індезіт україна
9
-
chain reaction cycles ltd.
7
-
global vastago logistica s.a.
7
-
techo centertc s.a.
7
-
公司名
交易量
-
other
133
-
филиал ооо индезит рус в г липецке
9
-
whirlpool
6
-
cubo desing s.r.l.
6
-
bel star s.a.
4
-
国家地区
交易量
-
other
165
-
united states
164
-
china
93
-
italy
25
-
mexico
22
-
公司名
交易量
-
москва
24
-
valparaiso
21
-
los angeles
20
-
new york
20
-
newark nj
18
-
公司名
交易量
-
shanghai
32
-
miami mia miami international airport
29
-
ua київ
18
-
hong kong
17
-
everglades
13
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
57.73
-
HS编码
4013900100
产品标签
cattle gloves
feed sweetener
-
产品描述
7c1913801ba - còi âm cao, hàng mới 100% @