[越南] HS编码4014100100
编码描述:td016.5 - thép hợp kim, cán nóng, dạng thanh và que, cuộn không đều, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn không phủ, mạ hoặc tráng - kích cỡ phi 16.5 - steel wire rod 16.5mm (10b30) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
combining steel,steel combination,flankers
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4014100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计46笔交易记录。上图是HS编码4014100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
faurecia sistemas automotrices de
7
-
praco didacol s.a.
6
-
autosistemas de torreon s.a.de c.v.
6
-
peugeot citgroen argentina s.a.
6
-
ип немыкин сергей владимирович
6
-
公司名
交易量
-
other
41
-
zhongshan city wkt brake co.ltd.
6
-
trinity automotive industrial ltd.
6
-
499
6
-
hongkong keco industries co.ltd.
4
-
国家地区
交易量
-
other
167
-
china
109
-
united states
61
-
germany
9
-
hong kong
9
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
27
-
los angeles
22
-
cat lai port hcm city
21
-
long beach ca
19
-
manzanillo
18
-
公司名
交易量
-
shanghai
25
-
miami
13
-
ningbo
12
-
everglades
7
-
miami mia miami international airport
7
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
yuan resources pte ltd.
采购商
công ty tnhh chin well fasteners việt nam
-
出口港
---
进口港
tan thuan port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
123775.72
-
HS编码
4014100100
产品标签
steel combination
combining steel
flankers
-
产品描述
td008 - thép hợp kim, cán nóng, dạng thanh và que, cuộn không đều, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn không phủ, mạ hoặc tráng - kích cỡ phi 12.0 - steel wire rod 12.0mm (10b30) @