[越南] HS编码6104629900
编码描述:đèn xạc điện xách tay (3 - <6) v dùng ắc quy kín khí có nước, dung lượng (>3 - <4) ah, dùng bóng led, đi-ốt. ký hiệu: 7729,7713,429,7061,7050,7024,7044, hiệu chữ trung quốc. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pump,paper
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6104629900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计208笔交易记录。上图是HS编码6104629900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
107
-
aerocasillas s.a.
63
-
fiat auto argentina s.a.
61
-
general motors de arg s.r.l.
57
-
blanko 20 gmbh & co.kg
52
-
公司名
交易量
-
other
1157
-
ооо купишуз
52
-
caterpillar usa c v boite
51
-
econexpresscargo
36
-
jiangxi jiangling motors i e co
27
-
国家地区
交易量
-
other
1831
-
china
1040
-
united states
731
-
india
149
-
poland
133
-
公司名
交易量
-
los angeles
265
-
long beach ca
231
-
москва
225
-
seattle wa
159
-
aeropuerto com a merino b
132
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
224
-
hong kong
200
-
shanghai
196
-
ua київ
193
-
yantian
171
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
tetra pak trading shangai co.ltd.china
采购商
công ty cổ phần tetra pak việt nam
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
5.3
-
HS编码
6104629900
产品标签
pump
paper
-
产品描述
phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm nhựa; 315221-0137,radial seal. hàng mới 100%. @