[越南] HS编码6104639900
编码描述:bộ phụ kiện phòng tắm 5 món bằng thép không gỉ gồm: (1giá vắt khăn đơnkt: dài 60 +1lô để giấykt: 14x15x7 +1giá để xà phòngkt: 14x15x7 +1giá cốckt: 18x9x1.5 + 1kệ kínhkt: 50x12x0.8) cm+-0.5cm (hàng mới100%) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,industrial fabrics,synthetic filament
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6104639900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计405笔交易记录。上图是HS编码6104639900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
126
-
fiat auto argentina s.a.
72
-
aerocasillas s.a.
67
-
finning chile s.a.
61
-
gonzalez sancho juan diego
54
-
公司名
交易量
-
other
1502
-
jiangxi jiangling motors i e co
48
-
caterpillar usa c v boite
48
-
econexpresscargo
45
-
индитекс с.а
38
-
国家地区
交易量
-
other
2621
-
china
1378
-
united states
1105
-
south korea
236
-
japan
199
-
公司名
交易量
-
los angeles
308
-
москва
274
-
valparaiso
235
-
aeropuerto com a merino b
229
-
newark nj
229
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
322
-
ua київ
251
-
busan
234
-
shanghai
234
-
hong kong
217
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh xây dựng và đầu tư thương mại hà an
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
576
-
HS编码
6104639900
产品标签
synthetic filament
rubber
industrial fabrics
-
产品描述
giầy trẻ em loại thường >2 tuổi <12 tuổi, bằng vải tráng phủ nhựa, hiệu love, fashion, sport, yes, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @