首页> HS编码库> 越南> HS编码6104599900

[越南] HS编码6104599900

编码描述:màng pe đục lỗ gnl-mr533 khổ 165mm không xốp, định lượng 24gsm, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt nguyên liệu sx băng vệ sinh, hàng mới 100%, c/o form e: e144421103060027 ngày cấp 19/09/2014 @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: crocheted trousers,crocheted skirts

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码6104599900的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计19笔交易记录。上图是HS编码6104599900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • zara chile s.a. 5
  • sandvick chile s.a. 4
  • toyota motor engineerig 3
  • continental imports 2014 ltd. 3
  • canon usa inc. 3

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 78
  • china 57
  • united states 28
  • japan 12
  • italy 10
  • 公司名 交易量
  • aeropuerto com a merino b 15
  • seattle wa 11
  • long beach ca 10
  • san antonio 8
  • aeropuerto com a m 7

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/05/08
  • 供应商 jiangxi jiangling motors i e co
    采购商 công ty tnhh ford việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 150.56
  • HS编码 6104599900
    产品标签 crocheted skirts crocheted trousers
  • 产品描述 yc15v43287bh - khóa cửa, hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894