[越南] HS编码6204439900
编码描述:máy làm nóng lạnh nước uống model: l832-c hiệu daiwa, 220v/50hz,công suất nóng/lạnh: 420w/110w (nhiệt độ nước>=90độ c nóng,=<10 độ c lạnh, r134a) dung tích<30l vỏ bằng sắt có sơn dạng đứng. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel cables,staircase
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6204439900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计253笔交易记录。上图是HS编码6204439900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
172
-
aerocasillas s.a.
115
-
general motors de arg s.r.l.
65
-
ford argentina sca
55
-
empresa publica correos del ecuador cde
47
-
公司名
交易量
-
other
1420
-
econexpresscargo
49
-
jiangxi jiangling motors i e co
44
-
caterpillar usa c v boite
43
-
panreac quimica s a u
25
-
国家地区
交易量
-
other
2123
-
china
1378
-
united states
980
-
hong kong
203
-
india
184
-
公司名
交易量
-
москва
316
-
los angeles
291
-
long beach ca
286
-
new york
229
-
newark nj
204
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
311
-
yantian
259
-
shanghai
248
-
hong kong
241
-
ua київ
203
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
jiangsu shuailong group co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiên á
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1148.1
-
HS编码
6204439900
产品标签
steel cables
staircase
-
产品描述
cáp thép chịu lực 6x36+iwrc, không mạ,13.0mm, không dùng trong xây dựng,loaị xoắn xuôi hàng mới 100% @