[越南] HS编码6104510100
编码描述:td006#&thép hợp kim, cán nóng, dạng thanh và que, cuộn không đều, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn không phủ, mạ hoặc tráng - kích cỡ phi 8.0 - steel wire rod 8.0mm (10b21) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
ganoderma,alloy steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6104510100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计12笔交易记录。上图是HS编码6104510100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
robert bosch llc
3
-
renault argentina s.a.
3
-
тов фрогги
3
-
magpie marketing
2
-
chrysler argentina s.a.
2
-
公司名
交易量
-
other
41
-
amecs international inc.
2
-
sistemas y equipos industriales s.a.
2
-
international conection s.a.s.
2
-
america&asia products inc.
2
-
国家地区
交易量
-
china
58
-
other
57
-
united states
38
-
italy
10
-
panama
7
-
公司名
交易量
-
los angeles
13
-
valparaiso
9
-
long beach ca
7
-
newark nj
7
-
san antonio
7
-
公司名
交易量
-
shanghai
14
-
hong kong
10
-
miami mia miami international airport
10
-
ua київ
7
-
busan
6
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
shaanxi xinyu pharmaceutical co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiên ân dược chi nhánh bắc ninh
-
出口港
---
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
450
-
HS编码
6104510100
产品标签
ganoderma
alloy steel
-
产品描述
nấm linh chi: ganoderma (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @