首页> HS编码库> 越南> HS编码4908900300

[越南] HS编码4908900300

编码描述:cầu chì dùng cho thiết bị điện tử,có giới hạn dòng danh định không quá 1,5 a, thuộc phân nhóm 98342100, thuế nk 0% để sx máy thông tin, mã hàng: blx-1. hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: cable,reticule

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码4908900300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计79笔交易记录。上图是HS编码4908900300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 56
  • aerocasillas s.a. 48
  • empresa publica correos del ecuador cde 21
  • general de equipos de colobia s.a. 15
  • plaza san marcelli s.a. 14

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 573
  • united states 409
  • china 392
  • japan 91
  • italy 63
  • 公司名 交易量
  • los angeles 76
  • newark nj 63
  • long beach ca 56
  • seattle wa 52
  • new york 46

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/09
  • 供应商 jiangxi jiangling motors i e co
    采购商 công ty tnhh ford việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 90.21
  • HS编码 4908900300
    产品标签 cable reticule
  • 产品描述 7c1618n344aa - ống đường nước động cơ, hàng mới 100% @

该报告完整查看申请

你提交后,专属业务员将第一时间为你服务 获取验证码 立即提交
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894