[越南] HS编码4905919900
编码描述:thép cán nóng hợp kim dạng tấm phẳng không tráng phủ mạ, mác thép 1.2311 (cr = 1.86%; mo= 0.18%) . kích thước 60x750x2210 (mm) dùng để chế tạo khuôn mẫu.nhà sản xuất neworigin. hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
battery,warm steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4905919900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计10笔交易记录。上图是HS编码4905919900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
4
-
general de equipos de colobia s.a.
3
-
3m chile suc bolivia s.a.
3
-
agencias vibo de cetroamerica s.a.
3
-
usa global logistics s.a.de c.v.
3
-
公司名
交易量
-
other
69
-
gle logistics co.ltd.
3
-
automobile daсia s.a.
3
-
t trans pribenik
3
-
camaieu international s.a.s.
3
-
国家地区
交易量
-
other
78
-
united states
66
-
china
60
-
spain
14
-
colombia
13
-
公司名
交易量
-
los angeles
16
-
seattle wa
10
-
valparaiso
9
-
san antonio
8
-
tacoma wa
8
-
公司名
交易量
-
shanghai
13
-
yantian
11
-
busan
10
-
miami mia miami international airport
8
-
ua київ
8
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2.3
-
HS编码
4905919900
产品标签
battery
warm steel
-
产品描述
7c1914277ab - ốp trên ắc quy, hàng mới 100% @