[越南] HS编码3926900600
编码描述:thép tấm hợp kim có thành phần ti >0.05%, cán phẳng rộng >600mm, không phủ mạ tráng, cán nóng, hàng mới 100%, mác thép a36, tiêu chuẩn astm a6/a6m2004a: 20-50mm x 2000mm x 12000mm = 95 tấm. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic product
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3926900600的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计78笔交易记录。上图是HS编码3926900600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
13
-
công ty tnhh ford việt nam
12
-
bmw de mxico s.a.de c.v.
8
-
ооо ниссан мотор рус
8
-
mercedes benz mexico s de
7
-
公司名
交易量
-
other
147
-
jiangxi jiangling motors i e co
12
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
7
-
apl logistics china ltd.
7
-
automobiles citroёn тм citroёn
7
-
国家地区
交易量
-
other
341
-
china
285
-
united states
130
-
hong kong
39
-
poland
32
-
公司名
交易量
-
los angeles
59
-
newark nj
43
-
san antonio
42
-
long beach ca
34
-
valparaiso
29
-
公司名
交易量
-
shanghai
60
-
hong kong
43
-
miami mia miami international airport
25
-
everglades
22
-
barcelona
19
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
samsung electronics taiwan co.ltd.
采购商
công ty tnhh samsung electronics việt nam thái nguyên
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
52.9
-
HS编码
3926900600
产品标签
plastic product
-
产品描述
2007-007573 - điện trở @