[越南] HS编码3925200100
编码描述:muối tinh khiết nacl 99,3% min, dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, đóng bao đồng nhất 50kg, tqsx, batch no: jx1502, mới 100% (hàng nhập ngoài hạn ngạch theo tt111/2012/tt-btc ngày 04/07/2012) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic batteries,toys
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3925200100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计113笔交易记录。上图是HS编码3925200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
importadora del futuro s.a.
38
-
blanko 20 gmbh & co.kg
33
-
general motors de arg s.r.l.
31
-
toyota argentinas.a
28
-
peugeot citgroen argentina s.a.
28
-
公司名
交易量
-
other
355
-
ооо купишуз
33
-
jiangxi jiangling motors i e co
20
-
punto fa s.l.
17
-
econexpresscargo
14
-
国家地区
交易量
-
other
646
-
china
468
-
united states
417
-
spain
59
-
hong kong
57
-
公司名
交易量
-
los angeles
131
-
long beach ca
103
-
москва
85
-
san antonio
83
-
aeropuerto com a m
62
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
91
-
yantian
91
-
shanghai
77
-
hong kong
58
-
ua київ
55
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
beijing zhongke shan huan hi technologies c
采购商
công ty tnhh panasonic industrial devices việt nam
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2056.2
-
HS编码
3925200100
产品标签
toys
plastic batteries
-
产品描述
48r-k1314706 - miếng thép (13.05mm x 4.65mm) đã gia công mài cạnh, đã mạ, chưa từ tính, dùng để sản xuất nam châm @