[越南] HS编码3815909900
编码描述:sơmi rơmoóc 03 trục sau,chuyên dùng chở hàng hóa,có sàn, có thành, có mui. hiệu/model: tianjun/tjv9400ccyd48, tự trọng: 8340kg, tải trọng: 43660 kg, ttlct: 52000kg, tqsx 2015, mới100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
empty polycarbonat
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3815909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计161笔交易记录。上图是HS编码3815909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
alcoholes del uruguay s.a.
358
-
basf uruguaya s.a.
170
-
usa finishes s.a.
115
-
ppg industries uruguay s.a.
111
-
pdvsa prtroleo s.a.
105
-
公司名
交易量
-
other
893
-
shimadzu latin america s.a.
69
-
ооо купишуз
32
-
caterpillar usa c v boite
28
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
23
-
国家地区
交易量
-
other
1345
-
united states
797
-
china
701
-
germany
193
-
japan
121
-
公司名
交易量
-
los angeles
241
-
long beach ca
172
-
москва
150
-
san antonio
129
-
newark nj
123
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
157
-
hong kong
152
-
shanghai
149
-
ua київ
142
-
miami
138
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
tianjin tianfa heavy machinery hydro power equipment manufacture
采购商
công ty cổ phần xây lắp điện i
-
出口港
---
进口港
border gate lao cai lao cai
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
650
-
HS编码
3815909900
产品标签
empty polycarbonat
-
产品描述
ii/3/3.4.5. các phụ kiện, thiết bị và vật liệu khác @