[越南] HS编码3907990500
编码描述:màng mỏng polyme etylen không tự dính, không xốp,chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình,in hoa, dày <=0,15mm dạng cuộn,khổ (0,5-1,4) m (không dùng dán tường, trải sàn,phủ trần) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
engine,fuel pump,resistor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3907990500的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计183笔交易记录。上图是HS编码3907990500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
38
-
ford argentina sca
28
-
aerocasillas s.a.
27
-
as maquila mexico s.de r.l.de c.v.
24
-
general de equipos de colobia s.a.
22
-
公司名
交易量
-
other
472
-
caterpillar usa c v boite
42
-
machinery corp.of america inc.
17
-
ооо купишуз
15
-
bel star s.a.
14
-
国家地区
交易量
-
other
888
-
china
540
-
united states
411
-
taiwan
119
-
germany
98
-
公司名
交易量
-
los angeles
161
-
long beach ca
126
-
san antonio
105
-
manzanillo
79
-
valparaiso
78
-
公司名
交易量
-
hong kong
113
-
shanghai
105
-
miami mia miami international airport
68
-
kao hsiung
62
-
ua київ
62
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
cong ty tnhh xnk
采购商
công ty tnhh một thành viên nguyên minh tú
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
355
-
HS编码
3907990500
产品标签
engine
fuel pump
resistor
-
产品描述
phụ tùng động cơ diezen (dùng cho máy cày xới) : ty kim bơm nhiên liệu 175,185,195,1110,1115,1125 (dùng cho máy từ 6 đến 26cv) mới 100% @