[越南] HS编码3808930100
编码描述:thép không hợp kim, dạng tấm, được mạ thiếc, đã sơn phủ lacquer trong dùng để sản xuất hộp kim loại. kích thước 0.28*710*899 (mm) . hàng mới 100% nhập khẩu trung quốc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
oil tank
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3808930100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计106笔交易记录。上图是HS编码3808930100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо торговый дом балтийская компания
20
-
chaves corrales adriana
18
-
nhà máy ô tô veam
17
-
finning chile s.a.
16
-
aerocasillas s.a.
14
-
公司名
交易量
-
other
161
-
caterpillar usa c v boite
14
-
brilliant globe logistics inc.
12
-
sbt ltd.
12
-
nanjing automobile imports&exp co
10
-
国家地区
交易量
-
other
479
-
china
271
-
united states
192
-
japan
45
-
france
39
-
公司名
交易量
-
los angeles
75
-
москва
49
-
aeropuerto com a merino b
46
-
valparaiso
43
-
cat lai port hcm city
38
-
公司名
交易量
-
hong kong
40
-
shanghai
35
-
miami mia miami international airport
32
-
yantian
30
-
ua київ
27