[越南] HS编码3402110100
编码描述:màng nhựa polyme etylen có độ mỏng < 0,15mm, (không dùng bao gói thực phẩm) không xốp, không tự dính, chưa được gia cố, chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác, (chi tiết theo hợp đồng. hóa đơn) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pump
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3402110100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计43笔交易记录。上图是HS编码3402110100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
13
-
alpemusa s a
9
-
iberomoda de costa rica s.a.
9
-
aerocasillas s.a.
6
-
carbones del cerrejon ltd.
6
-
公司名
交易量
-
other
111
-
jiangxi jiangling motors i e co
4
-
carnival cruise line inc
4
-
balsamo s.a.
4
-
jungin sangsa
4
-
国家地区
交易量
-
other
238
-
china
128
-
united states
127
-
germany
34
-
india
20
-
公司名
交易量
-
long beach ca
40
-
san antonio
33
-
los angeles
31
-
new york
15
-
tacoma wa
14
-
公司名
交易量
-
shanghai
27
-
yantian
24
-
hong kong
22
-
kao hsiung
20
-
ua київ
17