[越南] HS编码3207109900
编码描述:ống dẫn khí bằng nhựa pvc, dài 1m, đường kính 6mm, pn: vcrs10g của hãng flumatics dùng để lắp vào máy đẩy chất lỏng (phụ kiện của máy đẩy chất lỏng dùng trong công nghiệp) , hàng mới 100%, 10 cái/hộp @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
blade,pencil sharpener
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3207109900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计68笔交易记录。上图是HS编码3207109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
37
-
aerocasillas s.a.
26
-
toyota argentinas.a
15
-
zara chile s.a.
14
-
thyssenkruppsteel north america
13
-
公司名
交易量
-
other
371
-
suzuki motor corp
11
-
даймлер аг германия
10
-
seamaster logisitc inc.
9
-
jysk as
9
-
国家地区
交易量
-
other
530
-
united states
312
-
china
287
-
spain
79
-
germany
73
-
公司名
交易量
-
los angeles
124
-
newark nj
83
-
москва
83
-
valparaiso
57
-
long beach ca
50
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
71
-
hong kong
58
-
ua київ
56
-
busan
54
-
shanghai
43
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
a f shanghai international trading co
采购商
công ty tnhh e trans hà nội
-
出口港
---
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2454.4
-
HS编码
3207109900
产品标签
blade
pencil sharpener
-
产品描述
lưỡi dao của cái gọt bút chì, mới 100% @