首页> HS编码库> 越南> HS编码3806309900

[越南] HS编码3806309900

编码描述:ống thép carbon, không nối, hàm lượng carbon <0.45% /carbon steel tube sa210-c (od50.8x6.5mwtx15360lmm) mã hs: 98190000, line 3 thuộc dmhhnk áp dụng tsnk ưu đãi tại chương 98 số 1453/đk ngày 16/06/14 @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: steel,telescopes

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码3806309900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码3806309900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 6
  • тов фрогги 5
  • dhl global forwading 4
  • aerocasillas s.a. 4
  • fastcoincrp ltd. 4

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 90
  • united states 67
  • china 45
  • japan 13
  • spain 11
  • 公司名 交易量
  • newark nj 9
  • valparaiso 9
  • houston 8
  • long beach ca 8
  • new york 7

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/03
  • 供应商 top steel strip international ltd.
    采购商 công ty tnhh một thành viên minh phúc việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 2530
  • HS编码 3806309900
    产品标签 steel telescopes
  • 产品描述 thép cán nguội dạng đai và dải, chưa phủ mạ tráng không hợp kim jb/t 8087-1999 (hrc47-48) : 1.1mm x 175mm (white polish finished) (mới 100%) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894