越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码2903120100

    商品描述:1 - biotin usp36 (vitamin h _ nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược) ; batch no: 01141102; hạn dùng: 11/2014 - 11/2016; sả... 产品标签:methylene chloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2902900600

    商品描述:lò xo dẫn hướng c100: thay thế (phụ tùng láp ráp động cơ xe máy) (hàng mới 100% từ trung quốc) @ 产品标签:tetrahydronaphthalene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2902500100

    商品描述:bầu nén hơi cầu sau (bộ phận của hệ thống phanh hơi) dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 3 tấn đến dưới 4,5 tấn (2 cái/ b... 产品标签:styrene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2902440100

    商品描述:sơ mi rơ moóc tải (chở container) nhãn hiệu cimc, model zjv9400tjz, ba trục, không sàn, không thành, tự trọng 6300 kg, t... 产品标签:xylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2902300100

    商品描述:thiết bị sân chơi công cộng. linh kiện bộ liên hoàn cầu trượt ngoài trời - cầu trượt đơn bằng nhựa - mã hiệu zk102-3, kt... 产品标签:toluene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2902199900

    商品描述:màn ảnh của máy chiếu hình loại hoạt động bằng điện với remote điều khiển hiệu apollo 200" kích thước: 144" x 144" (tỷ l... 产品标签:limonene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2902110100

    商品描述:fly-200-125 efe foam recycling machine- máy fly-200-125 tái chế nhựa tháo rời đồng bộ, chi tiết theo bảng kê đính kèm. h... 产品标签:cyclohexane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2901299900

    商品描述:nguyên liệu sản xuất cho nhà máy coca - cola: xiro ngô fructose có hàm lượng 55% (55% hight frutose corn syrup) - hàng m... 产品标签:acetylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2901210100

    商品描述:vỏ cabin ôtô tổng thành, dùng cho xe tải nhãn hiệu jac, loại có trọng tải 8 tấn, gồm (vỏ ca bin đã được sơn màu vàng, kí... 产品标签:ethylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2901109900

    商品描述:đầu nối tín hiệu jack model: cc302, kích thước 6.35 (m) /rca (f) , không bao gồm phích cắm, không dây, dùng cho cáp đồng... 产品标签:saturated acyclic hydrocarbon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2901100400

    商品描述:máy xét nghiệm sinh hóa và phụ kiện kèm theo như sách hướng dẫn sử dụng, đĩa cd cài đặt, lọ đựng hóa chất... model dirui... 产品标签:saturated acyclic hydrocarbon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2901100200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm cao su 90458-1943 o-ring a0701145 53,65x2,62 mm @ 产品标签:saturated acyclic hydrocarbon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2853000100

    商品描述:ống nhựa dùng để dẫn dung môi (dẫn sơn) trong buồng sơn, vật liệu nhựa neofion,đường kính ngoài 8mm, đường kính trong 6m... 产品标签:cyanogen chloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2852900100

    商品描述:yc15v11256ab - ốp sàn xe (nhỏ) , hàng mới 100% @ 产品标签:mercury inorganic compounds 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2852100100

    商品描述:vibratory machines (model: 150 pub) / máy đánh bóng kim loại dạng rung (model: 150 pub) - hàng mới 100% @ 产品标签:mercury organic compounds 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2849209900

    商品描述:tời nâng điện 5 tấn, model: cd1 5t, hiệu: baoding, tải trọng nâng 5 tấn, chiều cao nâng 09 m, động cơ nâng 7.5 kw, điện ... 产品标签:silicon carbide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2849100100

    商品描述:bộ phận dây chuyền sản xuất bánh gạo: băng tải công đoạn sau. hàng nhập khẩu theo danh mục đăng ký số 08/2014 ngày 20/11... 产品标签:calcium carbide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2847000100

    商品描述:cầu trượt và xích đu kiểu nhà qq12069-2, kt: 178x168x130cm bằng nhựa dùng cho ngoài trời, khu vui chơi cộng đồng và trẻ ... 产品标签:hydrogen peroxide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2846909900

    商品描述:thép góc hợp kim bo, được cán nóng ss400b: size: 75 x 75 x 6 x 12000 mm, hàm lượng bo >/=0.0008% (mã hs 98110000) . hàng... 产品标签:led phosphor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2844409900

    商品描述:bộ tăng âm điện có loa phát thanh. hiệu: langting. model: q7,f700.điện áp 220v 50/60hz, 120w. có cổng usb,sd và 2 micro ... 产品标签:isotopes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2844400100

    商品描述:khăn dùng trong phòng vệ sinh và nhà bếp.bằng vải polyester. hiệu orchird, model: 300gsm,size: 70 x140 cm. (4 màu: xanh ... 产品标签:radiocobalt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2843909900

    商品描述:khăn dùng trong phòng vệ sinh và nhà bếp.bằng vải polyester. hiệu orchird, model: 300gsm,size: 30 x50 cm. (4 màu: xanh n... 产品标签:precious metal amalgam 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2843299900

    商品描述:phao báo nhiên liệu bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3... 产品标签:silver cyanide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2843210100

    商品描述:khăn dùng trong phòng vệ sinh và nhà bếp.bằng vải polyester. hiệu orchird, model: 400gsm,size: 30 x50 cm. (4 màu: xanh l... 产品标签:oil pumps,plate,safety deposit box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2842109900

    商品描述:đèn báo lùi_ c/o mẫu e # e154300019060014 ngày 01/06/2015 (phụ tùng xe tải ben, hiệu foton, tải trọng: 3,45t, mới 100%) ... 产品标签:silicate complex salt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2842100100

    商品描述:bàn đạp lên xuống ca-bin, bên phải (phụ tùng xe tải ben, hiệu foton, tải trọng: 8,3t, mới 100%) _ mã số phụ tùng: g05450... 产品标签:silicate double salt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2841909900

    商品描述:công tắc bật đèn báo dừng_ c/o mẫu e # e154300019060014 ngày 01/06/2015 (phụ tùng xe tải ben, hiệu foton, tải trọng: 2t,... 产品标签:lithium titanate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2841700100

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel dùng cho máy thủy, model 495, công suất 30kw, hiệu dongfeng: lò xo bơm cao áp bằng thép phi 30mm... 产品标签:ammonium molybdate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2841610100

    商品描述:cáp dữ liệu đồng bộ 2m bits (75ohm) có đầu nối cho thiết bị chuyển mạch, 20m/sợi. hsx: zte, mới 100% @ 产品标签:potassium permanganate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2841509900

    商品描述:ốp tấm trước phải,lắp cho xe tải nhẹ có tải trọng 1.0t tấn, sản xuất năm 2015, mới 100% @ 产品标签:dichromate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2840209900

    商品描述:hộp carton bìa sóng đựng bếp hồng ngoại nhãn hiệu hanel, kích thước dài x rỗng cao: 340x100x425 mm model: hn-ic02. hàng ... 产品标签:zinc borate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2840199900

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel dùng cho máy thủy, model 495, công suất 30kw, hiệu dongfeng: boóc kim phun bằng thép, mới 100% @ 产品标签:sodium tetraborate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2839909900

    商品描述:cổ hút tổng thành (hút xả khí) bằng nhựa dùng cho xe tải ben có ttlcttđ trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn (dùng cho xe 7... 产品标签:lead silicate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2839900100

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel dùng cho máy thủy, model 495, công suất 30kw, hiệu dongfeng: ông dầu hồi bằng cao su lưu hóa phi... 产品标签:metasilicate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2839199900

    商品描述:máy ép phun nhựa chạy bằng điện, mới 100% và phụ điện đồng bộ model ma2000ii/700e. hãng sản xuất: haitian - trung quốc. ... 产品标签:sodium silicate,cast iron ball valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2837110100

    商品描述:giá đỡ ống thông khí (trái,phải) ,dùng lắp ráp ô tô tải van thùng kín (khoang hàng liền khoang người ngồi) ,2 chỗ, tổng ... 产品标签:polyester,cast iron pipe ball valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2836990100

    商品描述:ống dẫn dầu làm mát,lắp cho xe tải nhẹ có tải trọng 1.25t tấn, sản xuất năm 2015, mới 100% @ 产品标签:steel pneumatic tube,drill press,cooling oil pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2836920100

    商品描述:thanh cố định ngang treo trước,dùng lắp ráp ô tô tải van thùng kín (khoang hàng liền khoang người ngồi) ,2 chỗ, tổng trọ... 产品标签:gas pipe,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2836500100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: giá... 产品标签:leather 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2836400100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: bìn... 产品标签:drain valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2836300100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: tấm... 产品标签:titrator,electronic scale 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2836200100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: cao... 产品标签:plastic pipe,polyester,spandex 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2835399900

    商品描述:bơm thủy lực dùng để bơm dầu trong hệ thống thủy lực, hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến, không lắp thiết bị đo... 产品标签:plastic pipe,hydraulic pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2835390200

    商品描述:bơm thủy lực dùng để bơm dầu trong hệ thống thủy lực, hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến, không lắp thiết bị đo... 产品标签:hydraulic pump,speaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2835390100

    商品描述:(580.34.340) - giá treo giấy vệ sinh dòng libra 130x149mm có nắp, gắn tường bằng kim loại. hiệu hafele. hàng mới 100% @ 产品标签:speaker phone,inductor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2835310100

    商品描述:ống co nhiệt chống thấm bằng cao su non (dùng bảo vệ đầu nối cáp đồng trục) dùng cho truyền hình cáp catv. mới 100% @ 产品标签:reproducer,inductor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2835299900

    商品描述:tanh vành cho xe ô tô bằng sắt, kích thước 5.5 - 16 (đường kính 20 inch) , dùng cho xe ô tô chở hàng có trọng tải là 2.5... 产品标签:outdoor speakers,organic pigments 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2835290300

    商品描述:đá ốp lát tự nhiên (granite) dạng tấm,chỉ mới cắt cưa đơn giản (qui cách: rộng từ: 0.3m --> 1.4 m, dài từ: 0.8m --> 2.6 ... 产品标签:loudspeaker,polyester,plastic ashtray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2835269900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: bát... 产品标签:loudspeaker,hard plastic tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2835250100

    商品描述:ắc quy axit chì hiệu narada dùng cho viễn thông, model: ag12v155f loại 12v, dung lượng phóng điện 150ah, kích thước 57x1... 产品标签:distributor,lead-acid batteries,ordinary plastic chair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894