[越南] HS编码2835269900
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: bát phanh (04 chiếc/bộ) (chuyển mã tính thuế theo chương 98 mã hs 98213026) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
loudspeaker,hard plastic tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2835269900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计58笔交易记录。上图是HS编码2835269900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
11
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
8
-
finning chile s.a.
7
-
trumpler mexicana s.a.de c.v.
6
-
ооо фольксваген груп руc
6
-
公司名
交易量
-
other
102
-
иаз ф л оао нпк иркут
6
-
automobiles citroen s a
6
-
trumpler gmbh & co.kg
6
-
dell products l.p.0 0 cts
5
-
国家地区
交易量
-
other
236
-
china
148
-
united states
137
-
germany
32
-
france
21
-
公司名
交易量
-
los angeles
45
-
long beach ca
27
-
aeropuerto com a merino b
25
-
newark nj
25
-
san antonio
25
-
公司名
交易量
-
shanghai
45
-
hong kong
24
-
otros ptos de china
20
-
miami mia miami international airport
17
-
yantian
16
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
cccc third harbor consultants co.ltd.
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
11340
-
HS编码
2835269900
产品标签
loudspeaker
hard plastic tube
-
产品描述
ống dễ uốn bằng thép-hàng mới 100% @