[越南] HS编码2842109900
编码描述:đèn báo lùi_ c/o mẫu e # e154300019060014 ngày 01/06/2015 (phụ tùng xe tải ben, hiệu foton, tải trọng: 3,45t, mới 100%) _ mã số phụ tùng: 1318636703001 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
silicate complex salt
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2842109900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计28笔交易记录。上图是HS编码2842109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10
-
finning chile s.a.
5
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
5
-
тов порше україна
5
-
công ty tnhh ford việt nam
5
-
公司名
交易量
-
other
125
-
sistemas y equipos industriales s.a.
6
-
jiangxi jiangling motors i e co
5
-
shangai juki sewing machine co.ltd.
4
-
econexpresscargo
4
-
国家地区
交易量
-
other
188
-
united states
134
-
china
112
-
japan
32
-
germany
22
-
公司名
交易量
-
los angeles
36
-
москва
25
-
long beach ca
21
-
valparaiso
19
-
oakland
16
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
32
-
shanghai
29
-
busan
19
-
yantian
18
-
ua київ
17
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
chongqing vigart trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu việt phát việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
8020.5
-
HS编码
2842109900
产品标签
silicate complex salt
-
产品描述
bánh xe có răng to linh kiện li hợp xe máy t100 @