首页> HS编码库> 越南> HS编码2843299900

[越南] HS编码2843299900

编码描述:phao báo nhiên liệu bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: silver cyanide

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码2843299900的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计20笔交易记录。上图是HS编码2843299900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • empresa publica correos del ecuador cde 13
  • aerocasillas s.a. 10
  • capris s a 9
  • peugeot citgroen argentina s.a. 9
  • toyota argentinas.a 8

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 232
  • united states 215
  • china 113
  • panama 32
  • south korea 31
  • 公司名 交易量
  • los angeles 37
  • москва 31
  • newark nj 23
  • san antonio 21
  • long beach ca 19

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/05/22
  • 供应商 jiangxi jiangling motors i e co
    采购商 công ty tnhh ford việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 ptsc dinh vu hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 65.35
  • HS编码 2843299900
    产品标签 silver cyanide
  • 产品描述 6c112282eb - ống dầu phanh cao su phía sau, hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894