[越南] HS编码3825619900
编码描述:chân máy bằng kim loại bọc cao su có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
air compressor,motorcycle
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3825619900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计75笔交易记录。上图是HS编码3825619900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо торговый дом балтийская компания
9
-
ferreteria e p a s.a.
8
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
8
-
comercial kaufmann s.a.
7
-
nt mexico s.de r.l.de c.v.
7
-
公司名
交易量
-
other
18
-
supermicro
9
-
иаз филиал оао корпорация иркут
8
-
ecotechnic gmbh & co.kg
7
-
ооо рекардо
6
-
国家地区
交易量
-
other
213
-
china
119
-
united states
52
-
hong kong
15
-
japan
15
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
35
-
veracruz
24
-
long beach ca
23
-
los angeles
21
-
valparaiso
19
-
公司名
交易量
-
miami
16
-
hong kong
15
-
shanghai
11
-
kao hsiung
10
-
chiwan
9
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
dongxing city xinquan co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngọc thành nam
-
出口港
---
进口港
bac phong sinh gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
182
-
HS编码
3825619900
产品标签
motorcycle
air compressor
-
产品描述
bu lông ốc vít bằng sắt mạ phi (>2-<4) cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @