[越南] HS编码2833220100
编码描述:đầu châm dầu dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc. ttl có tải trên 6 tấn dưới 20 tấn. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic pupil ruler,phone headset
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2833220100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计64笔交易记录。上图是HS编码2833220100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
3m chile suc bolivia s.a.
8
-
bmw de mxico s.a.de c.v.
8
-
ооо ла редут рус
8
-
atlas copco chilena s.a.c.
7
-
finning chile s.a.
7
-
公司名
交易量
-
other
57
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
10
-
la redoute филиал в гонконге
8
-
jiangxi jiangling motors i e co
7
-
маркс энд спенсер плц
7
-
国家地区
交易量
-
other
203
-
china
143
-
united states
88
-
germany
16
-
panama
15
-
公司名
交易量
-
los angeles
43
-
san antonio
35
-
veracruz
27
-
aeropuerto com a merino b
18
-
cat lai port hcm city
16
-
公司名
交易量
-
ningbo
17
-
yantian
16
-
ching tao
12
-
hong kong
12
-
miami
12
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xnk cường hà
-
出口港
---
进口港
bac phong sinh gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
40
-
HS编码
2833220100
产品标签
plastic pupil ruler
phone headset
-
产品描述
thước kẻ học sinh bằng nhựa, dài (10-30) cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @