[越南] HS编码2834299900
编码描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : hộp thùng đồ (cà lê móng hãm; cà lê "13-16 & 18-21"; ống tuýp 14-18; tô vít; tay khởi động & vam bánh đà) (s1115a) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
scooter,plastic hangers
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2834299900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计36笔交易记录。上图是HS编码2834299900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
24
-
peugeot citgroen argentina s.a.
23
-
blanko 20 gmbh & co.kg
11
-
d&pvt ltd.
8
-
carma de costa rica s.a.
8
-
公司名
交易量
-
other
225
-
ооо купишуз
11
-
jiangxi jiangling motors i e co
8
-
фольксваген груп рус
6
-
price smart inc.
5
-
国家地区
交易量
-
other
346
-
china
211
-
united states
168
-
germany
53
-
poland
40
-
公司名
交易量
-
los angeles
78
-
long beach ca
44
-
newark nj
37
-
valparaiso
31
-
san antonio
30
-
公司名
交易量
-
yantian
41
-
miami mia miami international airport
37
-
shanghai
37
-
ua київ
28
-
hong kong
26
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
changzhou wenjian machinery co.ltd.
采购商
viet trung co.ltd.
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
7.2
-
HS编码
2834299900
产品标签
scooter
plastic hangers
-
产品描述
phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : lò xo tay ga (r180a) @