[越南] HS编码3301259900
编码描述:chậu rửa mặt bằng sứ, gắn liền tủ đựng đồ bằng inox phủ sơn, không vòi không cần gạt không bộ phận xả nước, có gương, mã: a1079, a1087 kt: (805-900) * (460-520) mm. hiệu jomoo mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cap,sprinkler
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3301259900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计28笔交易记录。上图是HS编码3301259900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
11
-
aerocasillas s.a.
10
-
finning chile s.a.
9
-
mora salazar jose bermin
9
-
ford argentina sca
8
-
公司名
交易量
-
other
167
-
caterpillar usa c v boite
13
-
marine harvest chile s.a.
6
-
skoda auto india pvt.ltd.
6
-
econexpresscargo
6
-
国家地区
交易量
-
other
244
-
united states
154
-
china
149
-
india
42
-
france
26
-
公司名
交易量
-
long beach ca
41
-
los angeles
37
-
москва
27
-
san antonio
22
-
newark nj
19
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
33
-
ua київ
33
-
ningbo
30
-
yantian
28
-
hong kong
18
-
交易日期
2015/07/01
-
供应商
shenzhen yudayuan trade o b goldtrade holdings li
采购商
công ty tnhh một thành viên hà thành
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
800
-
HS编码
3301259900
产品标签
sprinkler
cap
-
产品描述
máy phun rửa bằng tia áp lực cao,, cs: 1,5kw, 220v, hiệu kamaz, trung quốc sản xuất, mới 100% @