[越南] HS编码2832300100
编码描述:màng pvc có cốt ở giữa bằng sợi polyester loại không xốp, đã gia cố, chưa in hình, chữ, dùng để in ấn, quảng cáo. khổ rộng 2 m-3.2m, dầy 0.28 mm, dài từ 50-80m, hàng mới 100%.a320 (200d*300d) . @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rayon,leatheroid
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2832300100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计21笔交易记录。上图是HS编码2832300100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
37
-
blanko 20 gmbh & co.kg
20
-
toyota argentinas.a
19
-
peugeot citgroen argentina s.a.
16
-
ооо сангард
10
-
公司名
交易量
-
other
213
-
ооо купишуз
20
-
caterpillar usa c v boite
11
-
tuzzi fashion gmbh
10
-
econexpresscargo
6
-
国家地区
交易量
-
other
267
-
united states
265
-
china
163
-
germany
37
-
japan
25
-
公司名
交易量
-
los angeles
90
-
москва
34
-
aeropuerto com a m
32
-
newark nj
27
-
san antonio
25
-
公司名
交易量
-
ningbo
34
-
miami mia miami international airport
33
-
hong kong
31
-
shanghai
28
-
yantian
26
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
nature group international ltd.
采购商
công ty cổ phần vinatex đà nẵng
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
30
-
HS编码
2832300100
产品标签
rayon
leatheroid
-
产品描述
vai 98 % rayon 2% spandex kho 58 @