[越南] HS编码2933993600
编码描述:rg11t60m - cáp đồng trục, hiệu hansen, hàng mới 100% (1 cuộn = 200m) . cáp tín hiệu cho truyền hình cáp, bọc nhựa pvc, tiết diện ngoài 10.20mm, lõi đồng 1.63mm. hàng mẫu kiểm tra, không t/toán @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
windshield,tweezers,seatbelt
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2933993600的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计80笔交易记录。上图是HS编码2933993600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
15
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
13
-
aerocasillas s.a.
9
-
ericsson de panama s.a.
9
-
ооо торговый центр европа
9
-
公司名
交易量
-
other
146
-
иаз филиал оао корпорация иркут
10
-
с.оливер бернд фриер гмбх енд ко.кг
8
-
delta kogyo co.ltd.
7
-
q.n.h.inc 100 dynamic dr
7
-
国家地区
交易量
-
other
363
-
china
222
-
united states
110
-
india
47
-
germany
29
-
公司名
交易量
-
los angeles
66
-
aeropuerto com a merino b
50
-
manzanillo
32
-
long beach ca
31
-
valparaiso
28
-
公司名
交易量
-
hong kong
29
-
miami mia miami international airport
28
-
miami
24
-
kao hsiung
22
-
busan
21
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
15
-
HS编码
2933993600
产品标签
windshield
seatbelt
tweezers
-
产品描述
7c192k600aa - giá đỡ bắt vào nhíp giữa xe, hàng mới 100% @