[越南] HS编码2941101200
编码描述:đèn xách tay hoặc để bàn, sạc điện 220v,loại 4 -12v,dùng ắc quy kín khi có nước,có dung lượng >4ah dùng bóng led, bóng neon,bóng dây tóc. hiệu: mw; mingwang; dp; km; jiage; tigerhead; yd; th; taigexin. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
gauntlet
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2941101200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计92笔交易记录。上图是HS编码2941101200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
10
-
carbones del cerrejon ltd.
9
-
mayoristas de refacciones de motosa de cv
9
-
finning chile s.a.
9
-
zara chile s.a.
9
-
公司名
交易量
-
other
22
-
jiangxi jiangling motors i e co
10
-
chongqing unionstrong general motor 2nd
9
-
zalman technologies co.ltd.
9
-
lg electroncis panama s am
8
-
国家地区
交易量
-
other
243
-
china
165
-
united states
54
-
germany
16
-
japan
15
-
公司名
交易量
-
veracruz
37
-
los angeles
31
-
aeropuerto com a merino b
30
-
manzanillo
26
-
cat lai port hcm city
25
-
公司名
交易量
-
manzanillo
21
-
shanghai
21
-
miami
19
-
yantian
18
-
hong kong
13
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
ningbo beilun foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại quốc tế nam anh
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
12453.04
-
HS编码
2941101200
产品标签
gauntlet
-
产品描述
bu lông bằng thép kích cỡ m20x60, tiêu chuẩn din931, cấp bền 5.6, đã ren, hàng mạ, hàng mới 100% @