[越南] HS编码2933994000
编码描述:chậu tắm trẻ em bằng nhựa (<=90x55x25) cm (hàng mới 100%) (nhà sản xuất shunmei) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic children's bathtub
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2933994000的贸易报告基于越南的2013-09至2014-08期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码2933994000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
оао валента фармацевтика
17
-
прат лекхім
13
-
ооо эскейто
10
-
рп логистик оу по поручению мапичем аг
9
-
алсі лтд
7
-
公司名
交易量
-
nobilus ent
9
-
акрос органикс бельгия
9
-
тдв інтерхім
8
-
ват iнтерхiм украiна
7
-
jinan mingxin pharmaceutical co.ltd.
6
-
国家地区
交易量
-
other
100
-
china
10
-
germany
8
-
india
3
-
united states
3
-
公司名
交易量
-
москва
30
-
los angeles
2
-
newark nj
2
-
лондон
2
-
aeropuerto com a m
1
-
公司名
交易量
-
ua м київ
17
-
ua київ
10
-
ua київ бориспіль
3
-
singapore
2
-
by бобруйск
1
-
交易日期
2014/09/25
-
供应商
cong ty tnhh xuat nhap khau han do nghi quang tay
采购商
công ty tnhh n t
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
86.4
-
HS编码
2933994000
产品标签
plastic children's bathtub
-
产品描述
chậu tắm trẻ em bằng nhựa (<=90x55x25) cm (hàng mới 100%) (nhà sản xuất shunmei) @